Characters remaining: 500/500
Translation

ảm đạm

Academic
Friendly

Từ "ảm đạm" trong tiếng Việt có nghĩathiếu ánh sáng màu sắc, thường gợi lên cảm giác buồn tẻ, u ám. Từ này có thể được sử dụng để mô tả không gian, thời tiết, hoặc tâm trạng của con người.

Định nghĩa chi tiết
  1. Thiếu ánh sáng màu sắc: Khi nói về một khung cảnh, từ "ảm đạm" thường gợi lên hình ảnh u ám, tăm tối, không sức sống. dụ:

    • Câu dụ: "Nền trời ảm đạm, không một tia nắng nào."
    • Câu dụ: "Chiều mùa đông ảm đạm, gió lạnh thổi qua từng con phố."
  2. Thiếu hẳn vẻ tươi vui: Khi mô tả tâm trạng hay cảm xúc của con người, "ảm đạm" thể hiện sự buồn , chán nản. dụ:

    • Câu dụ: "Nét mặt của ấy ảm đạm sau khi nghe tin buồn."
    • Câu dụ: "Trong buổi họp, không khí ảm đạm, ai cũng im lặng."
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Tính từ: "ảm đạm" thường được dùng như một tính từ để mô tả trạng thái của sự vật, hiện tượng hoặc cảm xúc.
  • Cách sử dụng nâng cao: Bạn có thể kết hợp từ "ảm đạm" với các từ khác để tạo thành các cụm từ phong phú hơn, dụ:
    • "Không khí ảm đạm bao trùm căn phòng."
    • "Hình ảnh ảm đạm của thành phố trong cơn bão."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "u ám", "tối tăm", "buồn ".
  1. t. 1 Thiếu ánh sáng màu sắc, gợi lên sự buồn tẻ. Nền trời ảm đạm. Chiều mùa đông ảm đạm. 2 Thiếu hẳn vẻ tươi vui, gợi cảm giác rất buồn. Nét mặt ảm đạm.

Words Containing "ảm đạm"

Comments and discussion on the word "ảm đạm"